Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


HKD YER
coinmill.com
5.0 159.395
10.0 318.785
20.0 637.570
50.0 1593.925
100.0 3187.855
200.0 6375.710
500.0 15,939.275
1000.0 31,878.550
2000.0 63,757.095
5000.0 159,392.740
10,000.0 318,785.485
20,000.0 637,570.970
50,000.0 1,593,927.420
100,000.0 3,187,854.840
200,000.0 6,375,709.685
500,000.0 15,939,274.210
1,000,000.0 31,878,548.425
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER HKD
coinmill.com
200.000 6.3
500.000 15.7
1000.000 31.4
2000.000 62.7
5000.000 156.8
10,000.000 313.7
20,000.000 627.4
50,000.000 1568.5
100,000.000 3136.9
200,000.000 6273.8
500,000.000 15,684.5
1,000,000.000 31,369.1
2,000,000.000 62,738.1
5,000,000.000 156,845.3
10,000,000.000 313,690.6
20,000,000.000 627,381.1
50,000,000.000 1,568,452.8
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ