Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


HNL KHR
coinmill.com
20.00 3400
50.00 8400
100.00 16,800
200.00 33,600
500.00 83,900
1000.00 167,800
2000.00 335,600
5000.00 838,900
10,000.00 1,677,900
20,000.00 3,355,800
50,000.00 8,389,500
100,000.00 16,779,000
200,000.00 33,558,000
500,000.00 83,895,000
1,000,000.00 167,789,900
2,000,000.00 335,579,900
5,000,000.00 838,949,700
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR HNL
coinmill.com
5000 29.80
10,000 59.60
20,000 119.20
50,000 297.99
100,000 595.98
200,000 1191.97
500,000 2979.92
1,000,000 5959.83
2,000,000 11,919.67
5,000,000 29,799.17
10,000,000 59,598.33
20,000,000 119,196.66
50,000,000 297,991.65
100,000,000 595,983.31
200,000,000 1,191,966.61
500,000,000 2,979,916.54
1,000,000,000 5,959,833.07
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ