Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


HNL MZN
coinmill.com
20.00 52
50.00 129
100.00 258
200.00 515
500.00 1289
1000.00 2577
2000.00 5155
5000.00 12,887
10,000.00 25,775
20,000.00 51,550
50,000.00 128,874
100,000.00 257,748
200,000.00 515,496
500,000.00 1,288,739
1,000,000.00 2,577,479
2,000,000.00 5,154,958
5,000,000.00 12,887,395
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN HNL
coinmill.com
50 19.40
100 38.80
200 77.60
500 193.99
1000 387.98
2000 775.95
5000 1939.88
10,000 3879.76
20,000 7759.52
50,000 19,398.80
100,000 38,797.60
200,000 77,595.20
500,000 193,988.00
1,000,000 387,976.00
2,000,000 775,952.01
5,000,000 1,939,880.02
10,000,000 3,879,760.04
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ