Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


HNL NOK
coinmill.com
20.00 9.0
50.00 22.0
100.00 44.0
200.00 88.0
500.00 219.5
1000.00 439.0
2000.00 878.0
5000.00 2195.0
10,000.00 4389.5
20,000.00 8779.5
50,000.00 21,948.5
100,000.00 43,897.0
200,000.00 87,794.0
500,000.00 219,485.0
1,000,000.00 438,969.5
2,000,000.00 877,939.5
5,000,000.00 2,194,848.5
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK HNL
coinmill.com
10.0 22.78
20.0 45.56
50.0 113.90
100.0 227.81
200.0 455.61
500.0 1139.03
1000.0 2278.06
2000.0 4556.12
5000.0 11,390.31
10,000.0 22,780.61
20,000.0 45,561.23
50,000.0 113,903.07
100,000.0 227,806.14
200,000.0 455,612.28
500,000.0 1,139,030.71
1,000,000.0 2,278,061.42
2,000,000.0 4,556,122.85
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ