Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


HNL NGN
coinmill.com
20.00 379
50.00 948
100.00 1897
200.00 3794
500.00 9484
1000.00 18,968
2000.00 37,937
5000.00 94,842
10,000.00 189,685
20,000.00 379,369
50,000.00 948,423
100,000.00 1,896,846
200,000.00 3,793,692
500,000.00 9,484,230
1,000,000.00 18,968,460
2,000,000.00 37,936,920
5,000,000.00 94,842,301
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN HNL
coinmill.com
500 26.36
1000 52.72
2000 105.44
5000 263.60
10,000 527.19
20,000 1054.38
50,000 2635.95
100,000 5271.91
200,000 10,543.82
500,000 26,359.55
1,000,000 52,719.09
2,000,000 105,438.18
5,000,000 263,595.46
10,000,000 527,190.92
20,000,000 1,054,381.85
50,000,000 2,635,954.62
100,000,000 5,271,909.23
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ