Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


HNL NVC
coinmill.com
20.00 2.80422
50.00 7.01054
100.00 14.02108
200.00 28.04217
500.00 70.10542
1000.00 140.21083
2000.00 280.42166
5000.00 701.05416
10,000.00 1402.10831
20,000.00 2804.21662
50,000.00 7010.54156
100,000.00 14,021.08311
200,000.00 28,042.16623
500,000.00 70,105.41557
1,000,000.00 140,210.83114
2,000,000.00 280,421.66229
5,000,000.00 701,054.15572
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC HNL
coinmill.com
2.00000 14.26
5.00000 35.66
10.00000 71.32
20.00000 142.64
50.00000 356.61
100.00000 713.21
200.00000 1426.42
500.00000 3566.06
1000.00000 7132.12
2000.00000 14,264.23
5000.00000 35,660.58
10,000.00000 71,321.17
20,000.00000 142,642.33
50,000.00000 356,605.83
100,000.00000 713,211.66
200,000.00000 1,426,423.33
500,000.00000 3,566,058.31
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ