Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HNL OMR
coinmill.com
20.00 0.310
50.00 0.775
100.00 1.550
200.00 3.100
500.00 7.755
1000.00 15.510
2000.00 31.020
5000.00 77.545
10,000.00 155.095
20,000.00 310.190
50,000.00 775.475
100,000.00 1550.945
200,000.00 3101.895
500,000.00 7754.735
1,000,000.00 15,509.475
2,000,000.00 31,018.945
5,000,000.00 77,547.365
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HNL
coinmill.com
0.200 12.90
0.500 32.24
1.000 64.48
2.000 128.95
5.000 322.38
10.000 644.77
20.000 1289.53
50.000 3223.84
100.000 6447.67
200.000 12,895.34
500.000 32,238.36
1000.000 64,476.72
2000.000 128,953.44
5000.000 322,383.61
10,000.000 644,767.21
20,000.000 1,289,534.43
50,000.000 3,223,836.07
OMR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ