Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


HNL SDR
coinmill.com
20.00 0.61
50.00 1.53
100.00 3.07
200.00 6.13
500.00 15.34
1000.00 30.67
2000.00 61.34
5000.00 153.36
10,000.00 306.72
20,000.00 613.44
50,000.00 1533.60
100,000.00 3067.20
200,000.00 6134.40
500,000.00 15,336.00
1,000,000.00 30,672.00
2,000,000.00 61,344.00
5,000,000.00 153,360.00
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR HNL
coinmill.com
0.50 16.30
1.00 32.60
2.00 65.21
5.00 163.02
10.00 326.03
20.00 652.06
50.00 1630.15
100.00 3260.30
200.00 6520.61
500.00 16,301.51
1000.00 32,603.03
2000.00 65,206.05
5000.00 163,015.13
10,000.00 326,030.26
20,000.00 652,060.51
50,000.00 1,630,151.28
100,000.00 3,260,302.56
SDR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ