Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


HNL STD
coinmill.com
20.00 17,772.5
50.00 44,431.5
100.00 88,863.0
200.00 177,726.5
500.00 444,315.5
1000.00 888,631.5
2000.00 1,777,262.5
5000.00 4,443,157.0
10,000.00 8,886,313.5
20,000.00 17,772,627.0
50,000.00 44,431,568.0
100,000.00 88,863,136.0
200,000.00 177,726,272.0
500,000.00 444,315,679.5
1,000,000.00 888,631,359.5
2,000,000.00 1,777,262,718.5
5,000,000.00 4,443,156,797.0
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STD HNL
coinmill.com
20,000.0 22.51
50,000.0 56.27
100,000.0 112.53
200,000.0 225.07
500,000.0 562.66
1,000,000.0 1125.33
2,000,000.0 2250.65
5,000,000.0 5626.63
10,000,000.0 11,253.26
20,000,000.0 22,506.52
50,000,000.0 56,266.30
100,000,000.0 112,532.60
200,000,000.0 225,065.21
500,000,000.0 562,663.02
1,000,000,000.0 1,125,326.03
2,000,000,000.0 2,250,652.06
5,000,000,000.0 5,626,630.15
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ