Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HNL XOF
coinmill.com
20.00 497
50.00 1242
100.00 2484
200.00 4968
500.00 12,421
1000.00 24,842
2000.00 49,684
5000.00 124,210
10,000.00 248,421
20,000.00 496,841
50,000.00 1,242,103
100,000.00 2,484,206
200,000.00 4,968,413
500,000.00 12,421,032
1,000,000.00 24,842,064
2,000,000.00 49,684,129
5,000,000.00 124,210,322
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HNL
coinmill.com
500 20.13
1000 40.25
2000 80.51
5000 201.27
10,000 402.54
20,000 805.09
50,000 2012.72
100,000 4025.43
200,000 8050.86
500,000 20,127.15
1,000,000 40,254.30
2,000,000 80,508.61
5,000,000 201,271.52
10,000,000 402,543.04
20,000,000 805,086.07
50,000,000 2,012,715.18
100,000,000 4,025,430.36
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ