Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


HNL XPD
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.002
100.00 0.004
200.00 0.009
500.00 0.022
1000.00 0.044
2000.00 0.088
5000.00 0.219
10,000.00 0.438
20,000.00 0.877
50,000.00 2.192
100,000.00 4.384
200,000.00 8.769
500,000.00 21.922
1,000,000.00 43.843
2,000,000.00 87.687
5,000,000.00 219.217
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD HNL
coinmill.com
0.001 22.81
0.002 45.62
0.005 114.04
0.010 228.08
0.020 456.17
0.050 1140.42
0.100 2280.84
0.200 4561.68
0.500 11,404.21
1.000 22,808.42
2.000 45,616.85
5.000 114,042.12
10.000 228,084.25
20.000 456,168.49
50.000 1,140,421.23
100.000 2,280,842.46
200.000 4,561,684.92
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ