Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Honduras Lempira và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Honduras Lempiras để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HNL có thể được viết L. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


HNL XPT
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.002
100.00 0.004
200.00 0.009
500.00 0.022
1000.00 0.044
2000.00 0.089
5000.00 0.222
10,000.00 0.445
20,000.00 0.889
50,000.00 2.223
100,000.00 4.447
200,000.00 8.893
500,000.00 22.233
1,000,000.00 44.465
2,000,000.00 88.930
5,000,000.00 222.325
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT HNL
coinmill.com
0.001 22.49
0.002 44.98
0.005 112.45
0.010 224.90
0.020 449.79
0.050 1124.48
0.100 2248.96
0.200 4497.91
0.500 11,244.78
1.000 22,489.57
2.000 44,979.13
5.000 112,447.84
10.000 224,895.67
20.000 449,791.34
50.000 1,124,478.35
100.000 2,248,956.70
200.000 4,497,913.41
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ