Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


HRK INR
coinmill.com
5.00 59.0
10.00 118.0
20.00 236.1
50.00 590.2
100.00 1180.3
200.00 2360.6
500.00 5901.5
1000.00 11,803.0
2000.00 23,606.0
5000.00 59,015.1
10,000.00 118,030.1
20,000.00 236,060.3
50,000.00 590,150.7
100,000.00 1,180,301.3
200,000.00 2,360,602.6
500,000.00 5,901,506.6
1,000,000.00 11,803,013.2
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR HRK
coinmill.com
50.0 4.24
100.0 8.47
200.0 16.94
500.0 42.36
1000.0 84.72
2000.0 169.45
5000.0 423.62
10,000.0 847.24
20,000.0 1694.48
50,000.0 4236.21
100,000.0 8472.41
200,000.0 16,944.83
500,000.0 42,362.06
1,000,000.0 84,724.13
2,000,000.0 169,448.26
5,000,000.0 423,620.64
10,000,000.0 847,241.28
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ