Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


HRK IQD
coinmill.com
5.00 1000
10.00 2000
20.00 3500
50.00 9500
100.00 18,500
200.00 37,000
500.00 93,000
1000.00 186,000
2000.00 372,000
5000.00 930,000
10,000.00 1,859,500
20,000.00 3,719,500
50,000.00 9,298,500
100,000.00 18,597,000
200,000.00 37,194,000
500,000.00 92,985,000
1,000,000.00 185,970,000
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IQD HRK
coinmill.com
1000 5.38
2000 10.75
5000 26.89
10,000 53.77
20,000 107.54
50,000 268.86
100,000 537.72
200,000 1075.44
500,000 2688.60
1,000,000 5377.21
2,000,000 10,754.42
5,000,000 26,886.04
10,000,000 53,772.09
20,000,000 107,544.17
50,000,000 268,860.43
100,000,000 537,720.86
200,000,000 1,075,441.71
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ