Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


HRK KGS
coinmill.com
5.00 63
10.00 126
20.00 252
50.00 631
100.00 1262
200.00 2525
500.00 6312
1000.00 12,625
2000.00 25,250
5000.00 63,125
10,000.00 126,250
20,000.00 252,499
50,000.00 631,248
100,000.00 1,262,496
200,000.00 2,524,991
500,000.00 6,312,479
1,000,000.00 12,624,957
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS HRK
coinmill.com
50 3.96
100 7.92
200 15.84
500 39.60
1000 79.21
2000 158.42
5000 396.04
10,000 792.08
20,000 1584.16
50,000 3960.41
100,000 7920.82
200,000 15,841.64
500,000 39,604.09
1,000,000 79,208.19
2,000,000 158,416.38
5,000,000 396,040.95
10,000,000 792,081.89
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ