Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


HRK KMF
coinmill.com
5.00 326.95
10.00 653.85
20.00 1307.70
50.00 3269.25
100.00 6538.50
200.00 13,077.00
500.00 32,692.55
1000.00 65,385.10
2000.00 130,770.15
5000.00 326,925.45
10,000.00 653,850.85
20,000.00 1,307,701.70
50,000.00 3,269,254.30
100,000.00 6,538,508.55
200,000.00 13,077,017.10
500,000.00 32,692,542.80
1,000,000.00 65,385,085.55
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KMF HRK
coinmill.com
500.00 7.65
1000.00 15.29
2000.00 30.59
5000.00 76.47
10,000.00 152.94
20,000.00 305.88
50,000.00 764.70
100,000.00 1529.40
200,000.00 3058.80
500,000.00 7647.00
1,000,000.00 15,294.01
2,000,000.00 30,588.02
5,000,000.00 76,470.04
10,000,000.00 152,940.08
20,000,000.00 305,880.15
50,000,000.00 764,700.38
100,000,000.00 1,529,400.77
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ