Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


HRK LYD
coinmill.com
5.00 3.425
10.00 6.849
20.00 13.698
50.00 34.246
100.00 68.491
200.00 136.983
500.00 342.457
1000.00 684.915
2000.00 1369.830
5000.00 3424.574
10,000.00 6849.148
20,000.00 13,698.297
50,000.00 34,245.742
100,000.00 68,491.484
200,000.00 136,982.968
500,000.00 342,457.421
1,000,000.00 684,914.842
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD HRK
coinmill.com
5.000 7.30
10.000 14.60
20.000 29.20
50.000 73.00
100.000 146.00
200.000 292.01
500.000 730.02
1000.000 1460.04
2000.000 2920.07
5000.000 7300.18
10,000.000 14,600.36
20,000.000 29,200.71
50,000.000 73,001.78
100,000.000 146,003.55
200,000.000 292,007.10
500,000.000 730,017.76
1,000,000.000 1,460,035.52
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ