Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


HRK MZN
coinmill.com
5.00 45
10.00 90
20.00 180
50.00 449
100.00 899
200.00 1798
500.00 4495
1000.00 8989
2000.00 17,978
5000.00 44,945
10,000.00 89,891
20,000.00 179,782
50,000.00 449,454
100,000.00 898,908
200,000.00 1,797,815
500,000.00 4,494,538
1,000,000.00 8,989,076
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN HRK
coinmill.com
50 5.56
100 11.12
200 22.25
500 55.62
1000 111.25
2000 222.49
5000 556.23
10,000 1112.46
20,000 2224.92
50,000 5562.31
100,000 11,124.61
200,000 22,249.23
500,000 55,623.07
1,000,000 111,246.14
2,000,000 222,492.29
5,000,000 556,230.72
10,000,000 1,112,461.44
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ