Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


HRK NAD
coinmill.com
5.00 13.65
10.00 27.30
20.00 54.60
50.00 136.55
100.00 273.10
200.00 546.15
500.00 1365.40
1000.00 2730.80
2000.00 5461.55
5000.00 13,653.90
10,000.00 27,307.75
20,000.00 54,615.55
50,000.00 136,538.85
100,000.00 273,077.70
200,000.00 546,155.40
500,000.00 1,365,388.55
1,000,000.00 2,730,777.10
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD HRK
coinmill.com
10.00 3.66
20.00 7.32
50.00 18.31
100.00 36.62
200.00 73.24
500.00 183.10
1000.00 366.20
2000.00 732.39
5000.00 1830.98
10,000.00 3661.96
20,000.00 7323.92
50,000.00 18,309.81
100,000.00 36,619.61
200,000.00 73,239.23
500,000.00 183,098.06
1,000,000.00 366,196.13
2,000,000.00 732,392.26
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ