Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


HRK NVC
coinmill.com
5.00 2.44496
10.00 4.88992
20.00 9.77983
50.00 24.44958
100.00 48.89917
200.00 97.79833
500.00 244.49584
1000.00 488.99167
2000.00 977.98335
5000.00 2444.95837
10,000.00 4889.91673
20,000.00 9779.83347
50,000.00 24,449.58367
100,000.00 48,899.16734
200,000.00 97,798.33469
500,000.00 244,495.83672
1,000,000.00 488,991.67343
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC HRK
coinmill.com
2.00000 4.09
5.00000 10.23
10.00000 20.45
20.00000 40.90
50.00000 102.25
100.00000 204.50
200.00000 409.00
500.00000 1022.51
1000.00000 2045.02
2000.00000 4090.05
5000.00000 10,225.12
10,000.00000 20,450.25
20,000.00000 40,900.49
50,000.00000 102,251.23
100,000.00000 204,502.46
200,000.00000 409,004.92
500,000.00000 1,022,512.30
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ