Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK OMR
coinmill.com
5.00 0.270
10.00 0.540
20.00 1.080
50.00 2.705
100.00 5.410
200.00 10.820
500.00 27.045
1000.00 54.090
2000.00 108.180
5000.00 270.450
10,000.00 540.900
20,000.00 1081.800
50,000.00 2704.500
100,000.00 5409.000
200,000.00 10,818.000
500,000.00 27,045.000
1,000,000.00 54,089.995
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR HRK
coinmill.com
0.200 3.70
0.500 9.24
1.000 18.49
2.000 36.98
5.000 92.44
10.000 184.88
20.000 369.75
50.000 924.39
100.000 1848.77
200.000 3697.54
500.000 9243.85
1000.000 18,487.71
2000.000 36,975.41
5000.000 92,438.53
10,000.000 184,877.07
20,000.000 369,754.14
50,000.000 924,385.34
OMR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ