Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


HRK QAR
coinmill.com
5.00 3
10.00 5
20.00 10
50.00 26
100.00 51
200.00 103
500.00 256
1000.00 513
2000.00 1025
5000.00 2563
10,000.00 5125
20,000.00 10,251
50,000.00 25,627
100,000.00 51,255
200,000.00 102,509
500,000.00 256,273
1,000,000.00 512,547
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR HRK
coinmill.com
2 3.90
5 9.76
10 19.51
20 39.02
50 97.55
100 195.10
200 390.21
500 975.52
1000 1951.04
2000 3902.08
5000 9755.21
10,000 19,510.42
20,000 39,020.85
50,000 97,552.12
100,000 195,104.23
200,000 390,208.47
500,000 975,521.17
QAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ