Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


HRK SEK
coinmill.com
5.00 7.55
10.00 15.09
20.00 30.18
50.00 75.46
100.00 150.92
200.00 301.83
500.00 754.58
1000.00 1509.17
2000.00 3018.34
5000.00 7545.84
10,000.00 15,091.68
20,000.00 30,183.37
50,000.00 75,458.41
100,000.00 150,916.83
200,000.00 301,833.66
500,000.00 754,584.15
1,000,000.00 1,509,168.30
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK HRK
coinmill.com
10.00 6.63
20.00 13.25
50.00 33.13
100.00 66.26
200.00 132.52
500.00 331.31
1000.00 662.62
2000.00 1325.23
5000.00 3313.08
10,000.00 6626.17
20,000.00 13,252.33
50,000.00 33,130.83
100,000.00 66,261.66
200,000.00 132,523.32
500,000.00 331,308.31
1,000,000.00 662,616.62
2,000,000.00 1,325,233.24
SEK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ