Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


HRK VEF
coinmill.com
5.00 185,712
10.00 371,424
20.00 742,847
50.00 1,857,118
100.00 3,714,236
200.00 7,428,472
500.00 18,571,181
1000.00 37,142,361
2000.00 74,284,722
5000.00 185,711,806
10,000.00 371,423,611
20,000.00 742,847,222
50,000.00 1,857,118,056
100,000.00 3,714,236,111
200,000.00 7,428,472,222
500,000.00 18,571,180,556
1,000,000.00 37,142,361,111
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF HRK
coinmill.com
200,000 5.38
500,000 13.46
1,000,000 26.92
2,000,000 53.85
5,000,000 134.62
10,000,000 269.23
20,000,000 538.47
50,000,000 1346.17
100,000,000 2692.34
200,000,000 5384.69
500,000,000 13,461.72
1,000,000,000 26,923.44
2,000,000,000 53,846.87
5,000,000,000 134,617.18
10,000,000,000 269,234.36
20,000,000,000 538,468.73
50,000,000,000 1,346,171.82
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ