Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HRK XOF
coinmill.com
5.00 429
10.00 859
20.00 1718
50.00 4295
100.00 8590
200.00 17,179
500.00 42,948
1000.00 85,896
2000.00 171,791
5000.00 429,478
10,000.00 858,955
20,000.00 1,717,911
50,000.00 4,294,777
100,000.00 8,589,553
200,000.00 17,179,106
500,000.00 42,947,766
1,000,000.00 85,895,531
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF HRK
coinmill.com
500 5.82
1000 11.64
2000 23.28
5000 58.21
10,000 116.42
20,000 232.84
50,000 582.10
100,000 1164.20
200,000 2328.41
500,000 5821.02
1,000,000 11,642.05
2,000,000 23,284.10
5,000,000 58,210.25
10,000,000 116,420.49
20,000,000 232,840.98
50,000,000 582,102.46
100,000,000 1,164,204.92
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ