Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Croatia Kuna và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Croatia Kuna. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Croatia Kuna để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


HRK YER
coinmill.com
5.00 177.580
10.00 355.160
20.00 710.315
50.00 1775.790
100.00 3551.580
200.00 7103.155
500.00 17,757.895
1000.00 35,515.785
2000.00 71,031.575
5000.00 177,578.935
10,000.00 355,157.875
20,000.00 710,315.750
50,000.00 1,775,789.370
100,000.00 3,551,578.740
200,000.00 7,103,157.475
500,000.00 17,757,893.690
1,000,000.00 35,515,787.375
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER HRK
coinmill.com
200.000 5.63
500.000 14.08
1000.000 28.16
2000.000 56.31
5000.000 140.78
10,000.000 281.56
20,000.000 563.13
50,000.000 1407.82
100,000.000 2815.65
200,000.000 5631.30
500,000.000 14,078.25
1,000,000.000 28,156.49
2,000,000.000 56,312.98
5,000,000.000 140,782.46
10,000,000.000 281,564.92
20,000,000.000 563,129.85
50,000,000.000 1,407,824.62
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ