Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gourde Haiti và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gourde Haiti. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Haiti Gourdes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


HTG KHR
coinmill.com
100.00 3000
200.00 6000
500.00 15,000
1000.00 30,100
2000.00 60,200
5000.00 150,400
10,000.00 300,900
20,000.00 601,800
50,000.00 1,504,400
100,000.00 3,008,800
200,000.00 6,017,500
500,000.00 15,043,800
1,000,000.00 30,087,500
2,000,000.00 60,175,100
5,000,000.00 150,437,600
10,000,000.00 300,875,300
20,000,000.00 601,750,500
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR HTG
coinmill.com
5000 166.20
10,000 332.35
20,000 664.75
50,000 1661.80
100,000 3323.65
200,000 6647.25
500,000 16,618.20
1,000,000 33,236.35
2,000,000 66,472.75
5,000,000 166,181.80
10,000,000 332,363.65
20,000,000 664,727.25
50,000,000 1,661,818.20
100,000,000 3,323,636.35
200,000,000 6,647,272.75
500,000,000 16,618,181.80
1,000,000,000 33,236,363.65
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ