Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


HUF MGA
coinmill.com
200 2568
500 6419
1000 12,839
2000 25,678
5000 64,194
10,000 128,388
20,000 256,776
50,000 641,941
100,000 1,283,882
200,000 2,567,765
500,000 6,419,412
1,000,000 12,838,824
2,000,000 25,677,647
5,000,000 64,194,118
10,000,000 128,388,235
20,000,000 256,776,471
50,000,000 641,941,176
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MGA HUF
coinmill.com
5000 389
10,000 779
20,000 1558
50,000 3894
100,000 7789
200,000 15,578
500,000 38,944
1,000,000 77,889
2,000,000 155,778
5,000,000 389,444
10,000,000 778,888
20,000,000 1,557,775
50,000,000 3,894,438
100,000,000 7,788,876
200,000,000 15,577,751
500,000,000 38,944,378
1,000,000,000 77,888,757
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ