Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


HUF PKR
coinmill.com
200 165.96
500 414.90
1000 829.79
2000 1659.58
5000 4148.96
10,000 8297.91
20,000 16,595.83
50,000 41,489.56
100,000 82,979.13
200,000 165,958.26
500,000 414,895.64
1,000,000 829,791.28
2,000,000 1,659,582.56
5,000,000 4,148,956.39
10,000,000 8,297,912.79
20,000,000 16,595,825.57
50,000,000 41,489,563.93
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR HUF
coinmill.com
200.00 241
500.00 603
1000.00 1205
2000.00 2410
5000.00 6026
10,000.00 12,051
20,000.00 24,102
50,000.00 60,256
100,000.00 120,512
200,000.00 241,024
500,000.00 602,561
1,000,000.00 1,205,122
2,000,000.00 2,410,245
5,000,000.00 6,025,612
10,000,000.00 12,051,223
20,000,000.00 24,102,447
50,000,000.00 60,256,117
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ