Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


HUF SDG
coinmill.com
200 347.71
500 869.28
1000 1738.57
2000 3477.14
5000 8692.85
10,000 17,385.69
20,000 34,771.39
50,000 86,928.47
100,000 173,856.94
200,000 347,713.88
500,000 869,284.69
1,000,000 1,738,569.38
2,000,000 3,477,138.76
5,000,000 8,692,846.90
10,000,000 17,385,693.80
20,000,000 34,771,387.61
50,000,000 86,928,469.01
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG HUF
coinmill.com
500.00 288
1000.00 575
2000.00 1150
5000.00 2876
10,000.00 5752
20,000.00 11,504
50,000.00 28,759
100,000.00 57,519
200,000.00 115,037
500,000.00 287,593
1,000,000.00 575,186
2,000,000.00 1,150,371
5,000,000.00 2,875,928
10,000,000.00 5,751,856
20,000,000.00 11,503,711
50,000,000.00 28,759,278
100,000,000.00 57,518,556
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ