Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF SEK
coinmill.com
200 6.25
500 15.62
1000 31.23
2000 62.46
5000 156.16
10,000 312.32
20,000 624.64
50,000 1561.59
100,000 3123.18
200,000 6246.36
500,000 15,615.90
1,000,000 31,231.80
2,000,000 62,463.60
5,000,000 156,159.00
10,000,000 312,318.00
20,000,000 624,636.00
50,000,000 1,561,590.01
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK HUF
coinmill.com
10.00 320
20.00 640
50.00 1601
100.00 3202
200.00 6404
500.00 16,009
1000.00 32,019
2000.00 64,037
5000.00 160,093
10,000.00 320,186
20,000.00 640,373
50,000.00 1,600,932
100,000.00 3,201,865
200,000.00 6,403,729
500,000.00 16,009,324
1,000,000.00 32,018,647
2,000,000.00 64,037,295
SEK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ