Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


HUF TRY
coinmill.com
200 12.47
500 31.18
1000 62.35
2000 124.70
5000 311.76
10,000 623.51
20,000 1247.02
50,000 3117.55
100,000 6235.11
200,000 12,470.22
500,000 31,175.55
1,000,000 62,351.09
2,000,000 124,702.19
5,000,000 311,755.46
10,000,000 623,510.93
20,000,000 1,247,021.85
50,000,000 3,117,554.64
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY HUF
coinmill.com
20.00 321
50.00 802
100.00 1604
200.00 3208
500.00 8019
1000.00 16,038
2000.00 32,076
5000.00 80,191
10,000.00 160,382
20,000.00 320,764
50,000.00 801,911
100,000.00 1,603,821
200,000.00 3,207,642
500,000.00 8,019,106
1,000,000.00 16,038,211
2,000,000.00 32,076,423
5,000,000.00 80,191,057
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ