Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


HUF UAH
coinmill.com
200 21.41
500 53.52
1000 107.05
2000 214.10
5000 535.24
10,000 1070.48
20,000 2140.96
50,000 5352.40
100,000 10,704.79
200,000 21,409.58
500,000 53,523.96
1,000,000 107,047.92
2,000,000 214,095.84
5,000,000 535,239.59
10,000,000 1,070,479.18
20,000,000 2,140,958.36
50,000,000 5,352,395.90
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH HUF
coinmill.com
20.00 187
50.00 467
100.00 934
200.00 1868
500.00 4671
1000.00 9342
2000.00 18,683
5000.00 46,708
10,000.00 93,416
20,000.00 186,832
50,000.00 467,081
100,000.00 934,161
200,000.00 1,868,322
500,000.00 4,670,805
1,000,000.00 9,341,611
2,000,000.00 18,683,222
5,000,000.00 46,708,055
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ