Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


HUF XPT
coinmill.com
200 0.001
500 0.002
1000 0.003
2000 0.006
5000 0.016
10,000 0.032
20,000 0.063
50,000 0.158
100,000 0.316
200,000 0.633
500,000 1.582
1,000,000 3.164
2,000,000 6.328
5,000,000 15.821
10,000,000 31.641
20,000,000 63.282
50,000,000 158.205
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT HUF
coinmill.com
0.001 316
0.002 632
0.005 1580
0.010 3160
0.020 6321
0.050 15,802
0.100 31,605
0.200 63,209
0.500 158,023
1.000 316,045
2.000 632,090
5.000 1,580,225
10.000 3,160,451
20.000 6,320,902
50.000 15,802,254
100.000 31,604,508
200.000 63,209,017
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ