Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


HUF YER
coinmill.com
200 144.930
500 362.330
1000 724.660
2000 1449.320
5000 3623.295
10,000 7246.590
20,000 14,493.175
50,000 36,232.945
100,000 72,465.885
200,000 144,931.770
500,000 362,329.425
1,000,000 724,658.855
2,000,000 1,449,317.705
5,000,000 3,623,294.265
10,000,000 7,246,588.530
20,000,000 14,493,177.065
50,000,000 36,232,942.660
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER HUF
coinmill.com
200.000 276
500.000 690
1000.000 1380
2000.000 2760
5000.000 6900
10,000.000 13,800
20,000.000 27,599
50,000.000 68,998
100,000.000 137,996
200,000.000 275,992
500,000.000 689,980
1,000,000.000 1,379,960
2,000,000.000 2,759,919
5,000,000.000 6,899,798
10,000,000.000 13,799,597
20,000,000.000 27,599,194
50,000,000.000 68,997,984
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ