Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ILS
coinmill.com
10,000 2.46
20,000 4.92
50,000 12.29
100,000 24.58
200,000 49.16
500,000 122.90
1,000,000 245.80
2,000,000 491.60
5,000,000 1229.01
10,000,000 2458.01
20,000,000 4916.03
50,000,000 12,290.07
100,000,000 24,580.15
200,000,000 49,160.29
500,000,000 122,900.73
1,000,000,000 245,801.47
2,000,000,000 491,602.93
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS IDR
coinmill.com
2.00 8125
5.00 20,350
10.00 40,675
20.00 81,375
50.00 203,425
100.00 406,825
200.00 813,675
500.00 2,034,150
1000.00 4,068,325
2000.00 8,136,650
5000.00 20,341,625
10,000.00 40,683,250
20,000.00 81,366,475
50,000.00 203,416,200
100,000.00 406,832,400
200,000.00 813,664,800
500,000.00 2,034,161,975
ILS tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ