Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


IDR ILS
coinmill.com
10,000 2.51
20,000 5.02
50,000 12.54
100,000 25.08
200,000 50.16
500,000 125.40
1,000,000 250.80
2,000,000 501.59
5,000,000 1253.98
10,000,000 2507.97
20,000,000 5015.93
50,000,000 12,539.83
100,000,000 25,079.67
200,000,000 50,159.33
500,000,000 125,398.33
1,000,000,000 250,796.65
2,000,000,000 501,593.30
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS IDR
coinmill.com
2.00 7975
5.00 19,925
10.00 39,875
20.00 79,750
50.00 199,375
100.00 398,725
200.00 797,450
500.00 1,993,650
1000.00 3,987,300
2000.00 7,974,600
5000.00 19,936,475
10,000.00 39,872,950
20,000.00 79,745,875
50,000.00 199,364,700
100,000.00 398,729,400
200,000.00 797,458,825
500,000.00 1,993,647,025
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ