Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


IDR LYD
coinmill.com
10,000 3.245
20,000 6.491
50,000 16.226
100,000 32.453
200,000 64.906
500,000 162.265
1,000,000 324.529
2,000,000 649.059
5,000,000 1622.647
10,000,000 3245.294
20,000,000 6490.588
50,000,000 16,226.469
100,000,000 32,452.939
200,000,000 64,905.878
500,000,000 162,264.695
1,000,000,000 324,529.389
2,000,000,000 649,058.778
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD IDR
coinmill.com
5.000 15,400
10.000 30,825
20.000 61,625
50.000 154,075
100.000 308,150
200.000 616,275
500.000 1,540,700
1000.000 3,081,375
2000.000 6,162,775
5000.000 15,406,925
10,000.000 30,813,850
20,000.000 61,627,700
50,000.000 154,069,250
100,000.000 308,138,500
200,000.000 616,277,000
500,000.000 1,540,692,525
1,000,000.000 3,081,385,025
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ