Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR MYR
coinmill.com
10,000 3.19
20,000 6.37
50,000 15.94
100,000 31.87
200,000 63.75
500,000 159.37
1,000,000 318.73
2,000,000 637.47
5,000,000 1593.67
10,000,000 3187.33
20,000,000 6374.67
50,000,000 15,936.67
100,000,000 31,873.35
200,000,000 63,746.70
500,000,000 159,366.75
1,000,000,000 318,733.49
2,000,000,000 637,466.99
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IDR
coinmill.com
5.00 15,675
10.00 31,375
20.00 62,750
50.00 156,875
100.00 313,750
200.00 627,475
500.00 1,568,700
1000.00 3,137,425
2000.00 6,274,825
5000.00 15,687,075
10,000.00 31,374,175
20,000.00 62,748,350
50,000.00 156,870,875
100,000.00 313,741,750
200,000.00 627,483,475
500,000.00 1,568,708,700
1,000,000.00 3,137,417,375
MYR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ