Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NOK
coinmill.com
10,000 7.5
20,000 14.5
50,000 36.5
100,000 73.0
200,000 145.5
500,000 364.0
1,000,000 728.0
2,000,000 1456.0
5,000,000 3639.5
10,000,000 7279.5
20,000,000 14,559.0
50,000,000 36,397.0
100,000,000 72,794.0
200,000,000 145,587.5
500,000,000 363,969.0
1,000,000,000 727,938.0
2,000,000,000 1,455,875.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IDR
coinmill.com
10.0 13,725
20.0 27,475
50.0 68,675
100.0 137,375
200.0 274,750
500.0 686,875
1000.0 1,373,750
2000.0 2,747,475
5000.0 6,868,725
10,000.0 13,737,425
20,000.0 27,474,875
50,000.0 68,687,175
100,000.0 137,374,375
200,000.0 274,748,750
500,000.0 686,871,850
1,000,000.0 1,373,743,700
2,000,000.0 2,747,487,425
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ