Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IDR NZD
coinmill.com
10,000 1.10
20,000 2.30
50,000 5.70
100,000 11.40
200,000 22.70
500,000 56.80
1,000,000 113.60
2,000,000 227.30
5,000,000 568.20
10,000,000 1136.40
20,000,000 2272.90
50,000,000 5682.10
100,000,000 11,364.30
200,000,000 22,728.60
500,000,000 56,821.50
1,000,000,000 113,643.00
2,000,000,000 227,286.00
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IDR
coinmill.com
1.00 8800
2.00 17,600
5.00 44,000
10.00 88,000
20.00 176,000
50.00 439,975
100.00 879,950
200.00 1,759,900
500.00 4,399,750
1000.00 8,799,475
2000.00 17,598,975
5000.00 43,997,425
10,000.00 87,994,875
20,000.00 175,989,750
50,000.00 439,974,350
100,000.00 879,948,700
200,000.00 1,759,897,400
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ