Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR OMR
coinmill.com
10,000 0.255
20,000 0.510
50,000 1.280
100,000 2.560
200,000 5.125
500,000 12.810
1,000,000 25.620
2,000,000 51.235
5,000,000 128.090
10,000,000 256.180
20,000,000 512.360
50,000,000 1280.900
100,000,000 2561.800
200,000,000 5123.605
500,000,000 12,809.010
1,000,000,000 25,618.020
2,000,000,000 51,236.045
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IDR
coinmill.com
0.200 7800
0.500 19,525
1.000 39,025
2.000 78,075
5.000 195,175
10.000 390,350
20.000 780,700
50.000 1,951,750
100.000 3,903,500
200.000 7,807,000
500.000 19,517,500
1000.000 39,035,025
2000.000 78,070,050
5000.000 195,175,100
10,000.000 390,350,200
20,000.000 780,700,400
50,000.000 1,951,751,000
OMR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ