Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


IDR TRY
coinmill.com
10,000 14.48
20,000 28.96
50,000 72.40
100,000 144.79
200,000 289.59
500,000 723.97
1,000,000 1447.94
2,000,000 2895.87
5,000,000 7239.68
10,000,000 14,479.36
20,000,000 28,958.72
50,000,000 72,396.80
100,000,000 144,793.60
200,000,000 289,587.20
500,000,000 723,968.00
1,000,000,000 1,447,936.01
2,000,000,000 2,895,872.02
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY IDR
coinmill.com
20.00 13,825
50.00 34,525
100.00 69,075
200.00 138,125
500.00 345,325
1000.00 690,650
2000.00 1,381,275
5000.00 3,453,200
10,000.00 6,906,375
20,000.00 13,812,775
50,000.00 34,531,925
100,000.00 69,063,825
200,000.00 138,127,650
500,000.00 345,319,125
1,000,000.00 690,638,250
2,000,000.00 1,381,276,500
5,000,000.00 3,453,191,275
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ