Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


IDR TWD
coinmill.com
10,000 21
20,000 41
50,000 103
100,000 207
200,000 413
500,000 1034
1,000,000 2067
2,000,000 4135
5,000,000 10,337
10,000,000 20,673
20,000,000 41,347
50,000,000 103,367
100,000,000 206,734
200,000,000 413,468
500,000,000 1,033,671
1,000,000,000 2,067,341
2,000,000,000 4,134,682
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD IDR
coinmill.com
20 9675
50 24,175
100 48,375
200 96,750
500 241,850
1000 483,725
2000 967,425
5000 2,418,575
10,000 4,837,125
20,000 9,674,275
50,000 24,185,650
100,000 48,371,325
200,000 96,742,625
500,000 241,856,575
1,000,000 483,713,125
2,000,000 967,426,250
5,000,000 2,418,565,650
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ