Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


IDR XPT
coinmill.com
10,000 0.001
20,000 0.001
50,000 0.004
100,000 0.007
200,000 0.015
500,000 0.037
1,000,000 0.073
2,000,000 0.147
5,000,000 0.367
10,000,000 0.735
20,000,000 1.470
50,000,000 3.674
100,000,000 7.348
200,000,000 14.696
500,000,000 36.739
1,000,000,000 73.478
2,000,000,000 146.956
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT IDR
coinmill.com
0.001 13,600
0.002 27,225
0.005 68,050
0.010 136,100
0.020 272,200
0.050 680,475
0.100 1,360,950
0.200 2,721,900
0.500 6,804,775
1.000 13,609,550
2.000 27,219,100
5.000 68,047,750
10.000 136,095,500
20.000 272,190,975
50.000 680,477,450
100.000 1,360,954,925
200.000 2,721,909,825
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ