Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ILS KGS
coinmill.com
2.00 49
5.00 122
10.00 243
20.00 487
50.00 1217
100.00 2434
200.00 4867
500.00 12,168
1000.00 24,337
2000.00 48,674
5000.00 121,684
10,000.00 243,368
20,000.00 486,735
50,000.00 1,216,838
100,000.00 2,433,677
200,000.00 4,867,354
500,000.00 12,168,384
ILS tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
KGS ILS
coinmill.com
50 2.05
100 4.11
200 8.22
500 20.55
1000 41.09
2000 82.18
5000 205.45
10,000 410.90
20,000 821.80
50,000 2054.50
100,000 4109.01
200,000 8218.02
500,000 20,545.05
1,000,000 41,090.09
2,000,000 82,180.18
5,000,000 205,450.45
10,000,000 410,900.91
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ