Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ILS KWD
coinmill.com
2.00 0.164
5.00 0.409
10.00 0.819
20.00 1.637
50.00 4.093
100.00 8.187
200.00 16.374
500.00 40.935
1000.00 81.870
2000.00 163.740
5000.00 409.350
10,000.00 818.700
20,000.00 1637.399
50,000.00 4093.498
100,000.00 8186.996
200,000.00 16,373.992
500,000.00 40,934.981
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
KWD ILS
coinmill.com
0.200 2.44
0.500 6.11
1.000 12.21
2.000 24.43
5.000 61.07
10.000 122.14
20.000 244.29
50.000 610.72
100.000 1221.45
200.000 2442.90
500.000 6107.25
1000.000 12,214.49
2000.000 24,428.98
5000.000 61,072.46
10,000.000 122,144.92
20,000.000 244,289.84
50,000.000 610,724.61
KWD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ