Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ILS KZT
coinmill.com
2.00 241
5.00 601
10.00 1203
20.00 2406
50.00 6015
100.00 12,030
200.00 24,059
500.00 60,148
1000.00 120,295
2000.00 240,590
5000.00 601,476
10,000.00 1,202,952
20,000.00 2,405,905
50,000.00 6,014,762
100,000.00 12,029,524
200,000.00 24,059,048
500,000.00 60,147,619
ILS tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
KZT ILS
coinmill.com
500 4.16
1000 8.31
2000 16.63
5000 41.56
10,000 83.13
20,000 166.26
50,000 415.64
100,000 831.29
200,000 1662.58
500,000 4156.44
1,000,000 8312.88
2,000,000 16,625.76
5,000,000 41,564.41
10,000,000 83,128.81
20,000,000 166,257.62
50,000,000 415,644.05
100,000,000 831,288.10
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ