Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ILS LYD
coinmill.com
2.00 2.579
5.00 6.449
10.00 12.897
20.00 25.795
50.00 64.486
100.00 128.973
200.00 257.946
500.00 644.865
1000.00 1289.730
2000.00 2579.460
5000.00 6448.649
10,000.00 12,897.298
20,000.00 25,794.596
50,000.00 64,486.490
100,000.00 128,972.980
200,000.00 257,945.960
500,000.00 644,864.899
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
LYD ILS
coinmill.com
5.000 3.88
10.000 7.75
20.000 15.51
50.000 38.77
100.000 77.54
200.000 155.07
500.000 387.68
1000.000 775.36
2000.000 1550.71
5000.000 3876.78
10,000.000 7753.56
20,000.000 15,507.12
50,000.000 38,767.81
100,000.000 77,535.62
200,000.000 155,071.24
500,000.000 387,678.10
1,000,000.000 775,356.20
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ