Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shekel Isarel Mới và MaxCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shekel Isarel Mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaxCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaxCoins hoặc Israel mới Shekels để chuyển đổi loại tiền tệ.

New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). The MaxCoin là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa.


ILS MAX
coinmill.com
2.00 202.749
5.00 506.872
10.00 1013.743
20.00 2027.487
50.00 5068.717
100.00 10,137.435
200.00 20,274.870
500.00 50,687.175
1000.00 101,374.349
2000.00 202,748.699
5000.00 506,871.747
10,000.00 1,013,743.493
20,000.00 2,027,486.987
50,000.00 5,068,717.467
100,000.00 10,137,434.935
200,000.00 20,274,869.870
500,000.00 50,687,174.674
ILS tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
MAX ILS
coinmill.com
200.000 1.97
500.000 4.93
1000.000 9.86
2000.000 19.73
5000.000 49.32
10,000.000 98.64
20,000.000 197.29
50,000.000 493.22
100,000.000 986.44
200,000.000 1972.89
500,000.000 4932.21
1,000,000.000 9864.43
2,000,000.000 19,728.86
5,000,000.000 49,322.14
10,000,000.000 98,644.28
20,000,000.000 197,288.57
50,000,000.000 493,221.41
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ